Giá sửa điện, sửa nước ở Đà Nẵng: bảng giá tham khảo 2025 (min — trung bình — max)

Mở đầu

Nhu cầu sửa điện, sửa nước tại Đà Nẵng tăng mạnh do nhà ở cũ, tác động mùa mưa bão và nhu cầu nâng cấp tiện nghi. Bài viết này tổng hợp bảng giá tham khảo 2025 cho các dịch vụ sửa điện và sửa nước phổ biến tại Đà Nẵng (min — trung bình — max), kèm giải thích các yếu tố ảnh hưởng, lưu ý khi đọc báo giá và hướng dẫn chọn thợ/công ty uy tín. Mục tiêu giúp bạn có ước lượng chi phí nhanh và chủ động khi cần báo giá, so sánh.

Những yếu tố ảnh hưởng đến giá sửa điện và sửa nước

Trước khi xem bảng giá, cần hiểu những yếu tố thường làm thay đổi chi phí:

  • Mức độ phức tạp của công việc: sửa đơn giản khác nhiều so với thay đường dây hoặc đục tường lớn.
  • Vật tư sử dụng: thiết bị thương hiệu, vật liệu chính hãng đắt hơn vật tư phổ thông.
  • Phạm vi thi công: nội thành Đà Nẵng thường rẻ hơn khu ngoại thành, phí đi lại.
  • Tiếp cận công trình: thi công trên cao, khu vực chật hẹp, phải dùng giàn giáo/leo trèo sẽ tăng chi phí.
  • Thời gian xử lý: làm gấp, ngoài giờ hành chính, lễ tết thường tính phụ phí.
  • Bảo hành và trách nhiệm: dịch vụ có bảo hành dài hạn thường báo giá cao hơn nhưng an tâm hơn.
  • Yêu cầu an toàn, kiểm định: công việc liên quan tủ điện, hệ thống 3 pha hoặc an toàn phòng cháy có thể cần kỹ sư/thiết bị đo chuyên dụng.

Lưu ý: Các mức giá dưới đây là “tham khảo” áp dụng phổ biến cho Đà Nẵng năm 2025; giá thực tế có thể chênh lệch tùy yêu cầu cụ thể và vật tư khách chọn.

Bảng giá tham khảo 2025 — Sửa điện tại Đà Nẵng

Dưới đây là bảng giá tham khảo cho các dịch vụ sửa điện phổ biến (đơn vị: đồng, giá trọn gói tham khảo gồm công + vật tư cơ bản, ghi chú cho các trường hợp phát sinh).

Dịch vụ Giá (Min) Giá (Trung bình) Giá (Max) Ghi chú
Thay ổ cắm / công tắc (loại thường) 80.000 đ 180.000 đ 400.000 đ Giá bao gồm vật tư loại phổ thông; loại cao cấp giá cao hơn
Sửa tiếp xúc, khắc phục chập cháy nhỏ 150.000 đ 450.000 đ 1.500.000 đ Phụ thuộc mức độ hỏng và có phải thay dây hay không
Lắp mới 1 điểm ổ cắm/công tắc (trọn gói) 200.000 đ 450.000 đ 1.200.000 đ Âm tường tốn công + vật tư nhiều hơn
Đi dây nổi (m) 30.000 đ/m 60.000 đ/m 120.000 đ/m Giá gồm dây loại phổ thông + công
Đi dây âm tường (m) 60.000 đ/m 120.000 đ/m 250.000 đ/m Bao gồm đục, luồn ống, trám lại, sơn nhẹ (nếu yêu cầu)
Lắp đèn LED / downlight (1 điểm) 50.000 đ 150.000 đ 400.000 đ Giá chưa bao gồm đèn (nếu khách cung cấp thì rẻ hơn)
Lắp quạt trần (1 chiếc) 250.000 đ 600.000 đ 1.500.000 đ Phụ thuộc móc treo, gia cố trần và model quạt
Thay aptomat (MCB) + công lắp 200.000 đ 600.000 đ 1.800.000 đ Giá phụ thuộc loại aptomat và đấu nối tủ điện
Sửa/tối ưu bảng điện/tủ điện 300.000 đ 1.000.000 đ 5.000.000 đ Thay thanh cái, bố trí lại, thêm CB, dây dẫn
Kiểm tra an toàn điện toàn bộ nhà ở 200.000 đ 500.000 đ 1.500.000 đ Báo cáo hiện trạng, đề xuất sửa chữa
Đấu nối, treo + đấu điện điều hòa (cơ bản) 300.000 đ 1.000.000 đ 3.000.000 đ Không bao gồm ống đồng/chi tiết cơ khí phức tạp

Ghi chú chung:

  • Giá “Min” là khi sử dụng vật tư phổ thông, công việc đơn giản, thi công thuận tiện.
  • Giá “Max” áp dụng cho vật tư thương hiệu, công trình khó, phát sinh đục phá hoặc thay mới nhiều.
  • Phí đi lại trong nội thành Đà Nẵng thường 30.000–100.000 đ; khu xa hơn sẽ cộng thêm.

Bảng giá tham khảo 2025 — Sửa nước tại Đà Nẵng

Dưới đây là bảng giá tham khảo cho các dịch vụ sửa nước phổ biến (đơn vị: đồng, giá trọn gói tham khảo gồm công + vật tư cơ bản).

Dịch vụ Giá (Min) Giá (Trung bình) Giá (Max) Ghi chú
Thông tắc lavabo / chậu rửa 150.000 đ 300.000 đ 700.000 đ Tùy loại tắc nghẽn, có cần tháo lavabo hay không
Thông tắc bồn cầu (bệt) 200.000 đ 400.000 đ 900.000 đ Trường hợp nghiêm trọng có thể cần máy lò xo chuyên dụng
Thông tắc cống chính / hố ga 500.000 đ 1.200.000 đ 3.500.000 đ Phụ thuộc độ dài, vị trí và mức độ tắc
Thay sen vòi / củ sen / van 120.000 đ 350.000 đ 900.000 đ Giá tùy theo mẫu, chất liệu (inox, mạ, thương hiệu)
Thay ống PPR (per m, trọn gói) 80.000 đ/m 160.000 đ/m 380.000 đ/m Bao gồm ống, nối, công; giá tăng cao nếu đi âm tường, đục phá
Sửa rò rỉ ống nước (sửa nhanh) 150.000 đ 450.000 đ 1.500.000 đ Sửa mối nối nhỏ; trường hợp ống âm tường/đục tường sẽ tốn hơn
Sửa rò rỉ ống âm tường / thay đoạn nối dài 500.000 đ 1.500.000 đ 6.000.000 đ Tính cả đục, sửa, trát và sơn nếu cần
Lắp đặt bình nóng lạnh (treo tường, điện) 400.000 đ 1.200.000 đ 3.500.000 đ Bao gồm nối điện, đường ống cấp/thoát, vật tư cơ bản
Lắp đặt bình nóng lạnh gián tiếp (bồn chứa) 700.000 đ 2.000.000 đ 5.000.000 đ Phức tạp hơn do kết nối bồn, van an toàn
Sửa máy bơm nước (vệ sinh, thay phớt) 200.000 đ 800.000 đ 3.000.000 đ Phụ thuộc lỗi mô tơ, vòng bi, chổi than
Thay máy bơm nước (lắp mới) 1.200.000 đ 4.000.000 đ 12.000.000 đ Giá thay đổi mạnh theo công suất và thương hiệu
Thay phao bồn nước 120.000 đ 300.000 đ 800.000 đ Bao gồm công và phao loại phổ thông
Vệ sinh bồn nước 150.000 đ 400.000 đ 1.200.000 đ Tùy dung tích và điều kiện tiếp cận

Ghi chú:

  • Giá “trọn gói” thường áp dụng cho vật tư phổ thông; nếu yêu cầu vật tư cao cấp (inox 304, van chính hãng…) giá sẽ tăng.
  • Trường hợp cần xin phép, xử lý triệt để hư hỏng kết cấu (đục nền, thay ống xuyên sàn), chi phí có thể lớn hơn mức max ghi trên.

Ví dụ minh họa ước tính chi phí

Ví dụ 1 — Sửa điện nhỏ cho căn hộ:

  • Đi dây âm 10 m (trung bình 120.000 đ/m) = 1.200.000 đ
  • Thay 5 ổ cắm (200.000 đ/ổ trung bình) = 1.000.000 đ
  • Thay aptomat + công = 600.000 đ
    Tổng ước tính: ~3.000.000 đ

Ví dụ 2 — Sửa nước kết hợp:

  • Thông tắc bồn cầu (trung bình) = 400.000 đ
  • Thay 2 m ống PPR (160.000 đ/m) = 320.000 đ
  • Vệ sinh bồn nước = 400.000 đ
    Tổng ước tính: ~1.120.000 đ

Những ví dụ trên giúp bạn hình dung cách tổng hợp chi phí. Khi yêu cầu báo giá chính xác, cung cấp thông tin chi tiết giúp báo giá sát thực.

Lưu ý khi đọc bảng giá và so sánh báo giá

  • Yêu cầu báo giá chi tiết: tách rõ công và vật tư, loại vật tư (thương hiệu, model) để so sánh.
  • Hỏi rõ điều khoản bảo hành: thời gian, phạm vi (thay miễn phí hay chỉ bảo trì).
  • Kiểm tra giấy phép hành nghề/kinh nghiệm nếu công việc lớn liên quan tủ điện, 3 pha.
  • Kiểm tra điều khoản phát sinh: nếu khi thi công phát hiện hỏng thêm, cách báo giá tiếp theo.
  • Hỏi rõ phí đi lại, phụ thu giờ tính ngoài giờ, lễ tết.
  • Ghi nhận hiện trạng trước/sau (ảnh) để tránh tranh chấp sau này.

Hướng dẫn chọn thợ và công ty sửa chữa uy tín ở Đà Nẵng

  • Chọn nhà cung cấp có đánh giá tốt, phản hồi từ khách hàng trước đó.
  • Ưu tiên đơn vị cung cấp hợp đồng hoặc biên bản nghiệm thu, phiếu bảo hành.
  • Kiểm tra thợ có công cụ chuyên dụng, tuân thủ an toàn (găng tay, cầu dao cắt nguồn).
  • So sánh tối thiểu 2–3 báo giá để lựa chọn công bằng giữa giá và chất lượng.
  • Yêu cầu công nhân trình giấy tờ nguồn gốc vật tư nếu vật tư đắt tiền (aptomat, máy bơm, bình nóng lạnh).
  • Hạn chế nhận thợ “lẻ” vội vàng nếu công việc phức tạp; ưu tiên công ty có trách nhiệm sau bảo hành.

Checklist khi gọi thợ / đặt lịch

Khi liên hệ để nhận báo giá nhanh, cung cấp những thông tin sau:

  • Mô tả vấn đề ngắn gọn và chi tiết (ví dụ: chập điện tại ổ bếp, nước rò rỉ tại vị trí nối ống dưới bồn rửa).
  • Gửi ảnh hoặc video nếu có.
  • Nêu vị trí thi công (tầng mấy, trong nhà hay ngoài nhà, dễ tiếp cận hay khu vực trống hẹp).
  • Cho biết có yêu cầu vật tư đặc biệt (hãng, màu sắc, tiêu chuẩn).
  • Xác nhận thời gian mong muốn, có phải gấp hay không.
  • Hỏi chính sách bảo hành, điều kiện thanh toán.

Mẫu thông tin nhanh gửi cho thợ: "Nhà tôi ở Sơn Trà, Đà Nẵng — bồn cầu bị tắc, nước tràn, đã thử pit-tông không được. Xin báo giá thông tắc, có phí đi lại không? Có thể xử lý trong sáng mai không?"

Phí phụ, điều kiện đặc biệt và mức giá khu vực

  • Phí đi lại: 30.000–200.000 đ tùy khoảng cách.
  • Phụ phí ngoài giờ/đêm/lễ tết: cộng 30%–100% so với giá gốc.
  • Giá vật tư chính hãng có thể cao gấp 1.5–3 lần vật tư phổ thông.
  • Công trình chung cư/khách sạn/sao chép quy định tòa nhà có thể phát sinh chi phí xin phép, phụ thu an toàn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

  • Giá trong bảng có phải cố định?
    Đây là bảng giá tham khảo. Giá thực tế phụ thuộc hiện trạng, vật tư và yêu cầu công trình.

  • Giá đã bao gồm VAT không?
    Hầu hết báo giá dịch vụ nhỏ thường chưa bao gồm VAT; nếu cần hóa đơn VAT hãy yêu cầu trước khi ký hợp đồng.

  • Thợ có bảo hành không?
    Nhiều đơn vị cung cấp bảo hành 1–12 tháng tùy dịch vụ; luôn yêu cầu phiếu bảo hành bằng văn bản.

  • Có nên chọn giá rẻ nhất?
    Giá rẻ có thể nghĩa vật tư kém chất lượng hoặc thợ non tay nghề. So sánh giá với điều kiện bảo hành, phản hồi khách hàng.

  • Trường hợp khẩn cấp nên làm gì?
    Tắt tổng nguồn điện/nước, gọi dịch vụ khẩn cấp — nhưng lưu ý phí trực, ưu tiên an toàn (không tự sửa các sự cố chập điện nghiêm trọng).

Kết luận

Bảng giá sửa điện, sửa nước ở Đà Nẵng năm 2025 trong bài là mức tham khảo min — trung bình — max cho các hạng mục phổ biến. Để có báo giá chính xác, bạn nên mô tả chi tiết tình trạng, gửi ảnh/video cho nhà thầu và yêu cầu báo giá tách bạch giữa công và vật tư. Luôn ưu tiên an toàn, hợp đồng/biên bản nghiệm thu và chế độ bảo hành rõ ràng khi lựa chọn thợ hoặc đơn vị sửa chữa. Nếu cần ước lượng cụ thể cho công trình của bạn, chuẩn bị mô tả và hình ảnh chi tiết trước khi liên hệ để nhận báo giá chính xác.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Liên hệ

Địa chỉ: 33 Yên Khê 2, Thanh Khê, T.P Đà Nẵng

Hotline: 0985689866 – 0905602366

Điện thoại: 0236.360.2345

Gmail: thanhcong602345@gmail.com